Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khách sáo



adj
ceremonious; formal
khách sáo trong cách cư xử to be formal in one's behaviour

[khách sáo]
formal; ceremonious
Khách sáo trong cách cư xử
To be formal in one's behaviour



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.