|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khách sáo
adj ceremonious; formal khách sáo trong cách cư xỠto be formal in one's behaviour
| [khách sáo] | | | formal; ceremonious | | | Khách sáo trong cách cư xỠ| | To be formal in one's behaviour |
|
|
|
|